Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちからこぶ
large biceps
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
自由の女神 じゆうのめがみ
nữ thần tự do.
幸運の女神 こううんのめがみ
nữ thần may mắn
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
力こぶ ちからこぶ
bắp tay to