Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奴らに高く吊るされろ!
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)