Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
吊る つる
treo màn.
奴さん やっこさん
gã đó; thằng đó; người hầu; người phục vụ
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
睨まれる にらまれる
lườm
車にはねられる くるまにはねられる
bị xe đâm
車に撥ねられる くるまにはねられる
để được đánh bởi một ô tô