Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奴らを高く吊るせ!
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà