Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
首を吊る くびをつる
treo cổ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高を括る たかをくくる こうをくくる
đánh giá thấp, xem thường, coi thường
吊る つる
treo màn.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鼻を高くする はなをたかくする
để (thì) tự hào
口を尖らせる くちをとがらせる
bĩu môi