Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きだなんて言えない
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Ngạc nhiên
なんて (いう)~だ
quá cừ, quá quắt, quá mức chịu đựng