Các từ liên quan tới 好きだなんて言えない
好きなだけ すきなだけ
tất cả những gì bạn muốn
好きな すきな
thích.
大好きな だいすきな
ham
あきれて物が言えない あきれてものがいえない
hoàn toàn bị phá hoại
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
客好きな きゃくすきな
mến khách.
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
攣 てなえ
arm disability, someone with disabled arms