Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きです かわさき 愛の街
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N5
とき
Khi...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì