好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
愛好 あいこう
Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.