Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きなように
N3
ようになる
Trở nên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...