Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好きな時に すきなときに
khi bạn thích
好きになる すきになる
bắt đầu thích
大好きになる だいすきになる
rất thích, rất yêu
好きな すきな
thích.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好みにより このみにより
việc phụ thuộc vào một có sự ưu tiên
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.