Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きな人がいること (曲)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...