Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マメな人 マメな人
người tinh tế
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
人の好む所となる ひとのこのむところとなる
được thích nhiều người yêu thích
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲がない きょくがない
không thú vị, không thân thiện, lạnh lùng..
好い人 よいひと
người tốt
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
ことができる
có thể; có khả năng; được phép