Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好奇心は猫をも殺す
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức