好奇心は猫をも殺す
こうきしんはねこをもころす
☆ Cụm từ
Curiosity killed the cat

好奇心は猫をも殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好奇心は猫をも殺す
好奇心猫を殺す こうきしんねこをころす
tò mò có thể khiến bạn vướng vào rắc rối
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
知的好奇心 ちてきこうきしん
ham học hỏi
好奇 こうき
sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫好き ねこずき
yêu mèo