Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好機逸す可からず
N4
可能形
Thể khả năng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~によらず
~Bất kể là~