好機逸す可からず
こうきいっすべからず
☆ Cụm từ
Make hay while the sun shines

好機逸す可からず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好機逸す可からず
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
逸機 いっき
bỏ lỡ một cơ hội (trong thể thao...); đánh mất cơ hội; bỏ lỡ dịp may
逸らかす はぐらかす
đánh trống lảng
逸らす そらす
trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
好機 こうき
Cơ hội tốt; thời cơ tốt; dịp tốt
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được