Kết quả tra cứu ngữ pháp của 如何しても
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
か何か
Hay gì đó
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
もし...ても
Dù cho, dẫu cho
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
にもまして
Hơn cả