如何しても
どうしても
☆ Trạng từ
Nhất định
如何
してもやり
遂
げる
Nhất định phải hoàn thành
Thế nào cũng
如何
しても
忘
れられない
Dù thế nào tôi cũng không thể quên .

Từ đồng nghĩa của 如何しても
adverb
如何しても được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如何しても
如何して どうして
ái chà
如何にも いかにも どうにも
đúng là; hoàn toàn; quả nhiên
如何とも どうとも いかんとも
one way or the other, either way
如何あっても どうあっても
bất kể trường hợp nào
如何 どう いかが いか いかん
như thế nào; thế nào
如何にして いかにして
làm thế nào, theo cách nào
如何とでも どうとでも
không có vấn đề gì
如何した どうした
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác, làm sao, như thế nào