Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妹が僕を狙ってる
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...