Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妹が僕を狙ってる
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
手柄を立てる てがらをたてる
làm một xứng đáng chứng nhượng
手紙を宛てる てがみをあてる
ghi địa chỉ trên một bức thư
妹 いも いもうと
em
夫を立てる おっとをたてる
đối xử với chồng một cách tôn trọng
狙撃する そげきする
bắn tỉa.
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm