Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妻たちの課外授業
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi