Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課外授業 かがいじゅぎょう
giờ học ngoại khóa
課外 かがい
ngoại khóa
課業 かぎょう
Bài học
授業 じゅぎょう
buổi học, giờ học
外人妻 がいじんづま
vợ người nước ngoài
正課外 せいかがい
ngoại khoá
外事課 がいじか
foreign affairs section
業務課 ぎょうむか
bộ phận kinh doanh