Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妻をめとらば
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp