Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妻をめとらば
妻をめとる つまをめとる
cưới vợ.
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
妻を選ぶ つまをえらぶ
kén vợ.
煙草を止める たばこをやめる たばこをとめる
cho lên trên hút thuốc
妻 つま さい
vợ
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, để truyền đi, quét
詰め腹を切らされる つめばらをきらされる
buộc phải chịu trách nhiệm và phải từ chức, bị cách chức