Kết quả tra cứu ngữ pháp của 妻をめとる
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...