妻をめとる
つまをめとる
Cưới vợ.

妻をめとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妻をめとる
目を留める めをとめる
để ý, chú ý tới
目を止める めをとめる
chú ý; sự chú ý
人妻と寝る ひとづまとねる ひとずまとねる
ngủ với vợ người khác.
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
面を取る めんをとる
Trong kiếm đạo, nó là để chỉ việc đánh vào phía đối thủ để ghi điểm
目を閉じる めをとじる
nhắm mắt.
妻子を携える さいしをたずさえる
được hộ tống bởi một có gia đình,họ
ボルトを締める ぼるとをしめる
vặn bù lon.