Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姐(あねさん)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai