Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姐(あねさん)
姐 あね
người hầu gái, người đầy tớ gái
chị hầu bàn
姐御 あねお
chị, em gái elder
姐御肌 あねごはだ
a woman's natural inclination to care for others, big-sisterly disposition
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
朝寝 あさね
Ngủ muộn vào buổi sáng