Kết quả tra cứu ngữ pháp của 姫のためなら死ねる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá