Các từ liên quan tới 姫のためなら死ねる
姫始め ひめはじめ
eating the first meal of soft rice (himeii) after the traditional hard rice of New Year (kowaii)
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
念のため ねんのため
để chắc chắn, cho chắc chắn, cho chắc ăn
成らしめる ならしめる
làm nên, trở nên
飯の種 めしのたね
cần câu cơm, cách để kiếm sống
念の為 ねんのため
để chắc chắn, cho chắc chắn, cho chắc ăn
菜種殻 なたねがら
Vỏ hạt cải dầu.
節義のため死ぬ せつぎのためしぬ
tử tiết.