Kết quả tra cứu ngữ pháp của 威あって猛からず
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
とあって
Do/Vì
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)