Kết quả tra cứu ngữ pháp của 威信にかかわる
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở