威信にかかわる
いしんにかかわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ảnh hưởng đến danh dự
リーダー
としての
決断
が
遅
れると、
自分
の
威信
にかかわる。
Nếu chậm trễ trong việc ra quyết định với tư cách là một nhà lãnh đạo, danh dự của tôi sẽ bị ảnh hưởng.

Bảng chia động từ của 威信にかかわる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 威信にかかわる/いしんにかかわるる |
Quá khứ (た) | 威信にかかわった |
Phủ định (未然) | 威信にかかわらない |
Lịch sự (丁寧) | 威信にかかわります |
te (て) | 威信にかかわって |
Khả năng (可能) | 威信にかかわれる |
Thụ động (受身) | 威信にかかわられる |
Sai khiến (使役) | 威信にかかわらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 威信にかかわられる |
Điều kiện (条件) | 威信にかかわれば |
Mệnh lệnh (命令) | 威信にかかわれ |
Ý chí (意向) | 威信にかかわろう |
Cấm chỉ(禁止) | 威信にかかわるな |