Kết quả tra cứu ngữ pháp của 威有って猛からず
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...