威有って猛からず
いあってもうからず
☆ Cụm từ
Vừa uy nghiêm vừa ấm áp

威有って猛からず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 威有って猛からず
威あって猛からず いあってたけからず
có sức mạnh nhưng không tàn bạo; có uy nghi nhưng không hung bạo
威ありて猛からず いありてたけからず
dignified without being overbearing, being dignified, and moreover warm, as such one is gentle
猛威 もうい
sự giận dữ; sức mạnh; sự dọa nạt
手ずから てずから
tự tay.
故有って ゆえあって こあって
cho một nhất định suy luận; do những hoàn cảnh không thể tránh được
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh