Kết quả tra cứu ngữ pháp của 娘はむすめ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
のは~です
Là...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời