Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はめ込む はめこむ
chèn ký hiệu
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘 むすめ
con gái.
娘婿 むすめむこ
con rể
はめ倒す はめたおす
tán tỉnh; ăn nằm (với).
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
花売り娘 はなうりむすめ
gái bán hoa.
末娘 すえむすめ
con gái nhỏ tuổi nhất