Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫉妬で撃ち殺す
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
すでに
Đã... rồi
N5
たいです
Muốn
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N5
ですか
À/Phải không?
N4
んですが
Chẳng là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...