Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫉妬 しっと
Lòng ghen tị; sự ganh tị
嫉妬する しっと しっとする
đố
嫉妬心 しっとしん
lòng đố kị
撃ち殺す うちころす
bắn chết, giết chết, hạ gục mục tiêu
嫉妬深い しっとぶかい しっとふかい
hay ghen, quá ghen
嫉妬の炎 しっとのほのお
những ngọn lửa (của) lòng ghen tị
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
嫉妬に狂う しっとにくるう
điên cuồng vì ghen tị