Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嫌われる勇気
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất