Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫌気 いやき いやけ けんき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
勇気 ゆうき
dũng
夫に嫌われる おっとにきらわれる
bị chồng ghét, bị chồng ruồng bỏ
嫌われ者 きらわれもの
người bị ghét
嫌気性 けんきせい
kị khí
勇気付ける ゆうきつける
khuyến khích, động viên
勇気づける ゆうきづける
Khích lệ, cổ vũ
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm