Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子どもっぽい
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối