Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子どもっぽい
こどもっぽい
giống trẻ con, chưa trưởng thành, trẻ sơ sinh
子供っぽい こどもっぽい
Giống như trẻ con
よっぽど よっぽど
thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, đúng
子ども こども
trẻ em; trẻ con
っぽい ぽい
-ish, -like
子ども達 こどもたち
trẻ con
子どもらしい こどもらしい
như trẻ con
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
嘘っぽい うそっぽい
nghe có vẻ điêu điêu
Đăng nhập để xem giải thích