Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子供をあやす
N4
やすい
Dễ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức