Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子供 こども
bé con
子供を世話する こどもをせわする
giữ trẻ.
子供を妊む こどもをはらむ
để có thai; để trở thành có thai
子供を抱く こどもをだく
Ôm đứa trẻ; bế em bé; bồng em bé
頭を冷やす あたまをひやす
làm ai đó nguôi giận
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái