子供をあやす
こどもをあやす
Dỗ
Dỗ con.

子供をあやす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子供をあやす
子供 こども
bé con
子供を妊む こどもをはらむ
để có thai; để trở thành có thai
子供を抱く こどもをだく
Ôm đứa trẻ; bế em bé; bồng em bé
子供を世話する こどもをせわする
giữ trẻ.
女子供 おんなこども じょこども
phụ nữ và trẻ con, đàn bà và con nít (thường dùng như cách nói khinh thường)
子供用 こどもよう
dành cho trẻ em
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con