Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子供騒げば雨が降る
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng