Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
降雨 こうう
trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào.
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
雨降り あめふり
có mưa
降雨量 こううりょう
lượng mưa rơi; lượng mưa.
子供 こども
bé con
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
騒がせる さわがせる
quấy nhiễu.
雨が降ろうが槍が降ろうが あめがふろうがやりがふろうが
làm đến cùng bất kể thứ gì, quyết tâm đến cùng