Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子猫をお願い
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~