Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子猫をお願い
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
子猫 こねこ
mèo con
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
お願いを聞く おねがいをきく
lắng nghe yêu cầu
お願い事 おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu; việc thỉnh cầu; việc yêu cầu
お勘定をお願いします おかん じょうをおねがいする
Làm ơn cho tôi thanh toán
お願いごと おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu